Thực đơn
Alexander_Nübel Thống kê sự nghiệp CLBCâu lạc bộ | Mùa | Giải quốc nội | Cúp | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải VĐQG | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Schalke 04 | 2015–16 | Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2016–17 | Bundesliga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2017–18 | Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | ||
2018–19 | Bundesliga | 18 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |
2019–20 | Bundesliga | 26 | 0 | 3 | 0 | - | 29 | 0 | ||
Tổng cộng | 46 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 53 | 0 | ||
Bayern Munich | 2020–21 | Bundesliga | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 46 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | 55 | 0 | ||
Thực đơn
Alexander_Nübel Thống kê sự nghiệp CLBLiên quan
Alexa Alexandros Đại đế Alexandre Yersin Alexandre de Rhodes Alexander Zverev Alexandria Alexander Alekhine Alexandré Pölking Alexandria Ocasio-Cortez Alexandre LacazetteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alexander_Nübel http://datencenter.dfb.de/profil/263670 https://www.worldfootball.net/player_summary/alexa...